17 câu có “kem”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kem và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cái kem dâu này thật sự rất ngon. »
•
« Tôi đã cho một quả anh đào lên kem socola. »
•
« Tôi thích thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi ngày. »
•
« Kem yêu thích của tôi là kem sô cô la với kem vani. »
•
« Để sinh nhật, chúng tôi đã mua bánh, kem, bánh quy, v.v. »
•
« Tôi đang làm kem chantilly để cho lên dâu (còn gọi là dâu tây). »
•
« Tôi không thích kem socola vì tôi thích các hương vị trái cây hơn. »
•
« Với nụ cười trên khuôn mặt, cậu bé tiến về quầy để gọi một cây kem vani. »
•
« Vào mùa thu, tôi thu hoạch hạt dẻ để làm một loại kem hạt dẻ ngon miệng. »
•
« Món tráng miệng yêu thích của tôi là kem Catalan với dâu tây phủ sô cô la. »
•
« Bánh chocolate với kem và hạt óc chó là món tráng miệng yêu thích của tôi. »
•
« Hôm qua, tôi đã đánh răng bằng kem đánh răng và súc miệng sau khi ăn sáng. »
•
« Hương vị ngọt ngào của một cây kem dâu là một niềm vui cho khẩu vị của tôi. »
•
« Cậu bé hào hứng đến nỗi suýt ngã khỏi ghế khi thấy cây kem ngon lành trên bàn. »
•
« Hôm nay tôi đã mua một cây kem. Tôi đã ăn nó ở công viên với anh trai của mình. »
•
« Người Peru bán kem ở chợ. Khách hàng rất thích kem của anh ấy, vì chúng rất đa dạng và ngon miệng. »
•
« Sử dụng kem chống nắng là điều cần thiết nếu bạn sẽ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài. »