5 câu có “chặn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chặn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Họ đã lắp đặt camera để ngăn chặn hành vi phá hoại. »

chặn: Họ đã lắp đặt camera để ngăn chặn hành vi phá hoại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »

chặn: Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo viên giơ một ngón tay để ngăn chặn bài phát biểu của học sinh. »

chặn: Giáo viên giơ một ngón tay để ngăn chặn bài phát biểu của học sinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ. »

chặn: Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài. »

chặn: Đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact