3 câu có “cong”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cong và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con cò là một loài chim có chân rất dài và cổ cũng dài và cong. »

cong: Con cò là một loài chim có chân rất dài và cổ cũng dài và cong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất. »

cong: Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra. »

cong: Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact