3 câu ví dụ với “cong”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cong”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cong

Cong là trạng thái không thẳng, bị uốn hoặc gập lại thành hình vòng cung.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con cò là một loài chim có chân rất dài và cổ cũng dài và cong.

Hình ảnh minh họa cong: Con cò là một loài chim có chân rất dài và cổ cũng dài và cong.
Pinterest
Whatsapp
Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất.

Hình ảnh minh họa cong: Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất.
Pinterest
Whatsapp
Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra.

Hình ảnh minh họa cong: Cơn bão mạnh đến nỗi cây cối bị cong lại trong gió. Tất cả hàng xóm đều sợ hãi về những gì có thể xảy ra.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact