3 câu có “chọc”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chọc và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi thích trêu chọc bạn bè để xem phản ứng của họ. »

chọc: Tôi thích trêu chọc bạn bè để xem phản ứng của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ma xanh sống trong nhà tôi rất nghịch ngợm và hay trêu chọc tôi. »

chọc: Con ma xanh sống trong nhà tôi rất nghịch ngợm và hay trêu chọc tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người nhện đu đưa qua các tòa nhà chọc trời, chiến đấu chống lại tội phạm và bất công. »

chọc: Người nhện đu đưa qua các tòa nhà chọc trời, chiến đấu chống lại tội phạm và bất công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact