7 câu ví dụ với “nồi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nồi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nồi

Vật dụng hình tròn, sâu lòng, thường làm bằng kim loại hoặc đất, dùng để nấu ăn trên bếp.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy đặt nồi lên bếp và bật lửa.

Hình ảnh minh họa nồi: Cô ấy đặt nồi lên bếp và bật lửa.
Pinterest
Whatsapp
Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole.

Hình ảnh minh họa nồi: Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi sử dụng một nồi lớn để nấu cơm cho bữa tiệc.

Hình ảnh minh họa nồi: Chúng tôi sử dụng một nồi lớn để nấu cơm cho bữa tiệc.
Pinterest
Whatsapp
Đầu bếp khuấy các nguyên liệu trong nồi một cách cẩn thận.

Hình ảnh minh họa nồi: Đầu bếp khuấy các nguyên liệu trong nồi một cách cẩn thận.
Pinterest
Whatsapp
Nước trong nồi đang sôi trên bếp, đầy nước, sắp tràn ra ngoài.

Hình ảnh minh họa nồi: Nước trong nồi đang sôi trên bếp, đầy nước, sắp tràn ra ngoài.
Pinterest
Whatsapp
Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó.

Hình ảnh minh họa nồi: Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó.
Pinterest
Whatsapp
Bà phù thủy, với chiếc mũ nhọn và cái nồi bốc khói, đã tung ra những phép thuật và lời nguyền chống lại kẻ thù của mình, bất chấp hậu quả.

Hình ảnh minh họa nồi: Bà phù thủy, với chiếc mũ nhọn và cái nồi bốc khói, đã tung ra những phép thuật và lời nguyền chống lại kẻ thù của mình, bất chấp hậu quả.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact