7 câu có “nồi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nồi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy đặt nồi lên bếp và bật lửa. »

nồi: Cô ấy đặt nồi lên bếp và bật lửa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole. »

nồi: Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi sử dụng một nồi lớn để nấu cơm cho bữa tiệc. »

nồi: Chúng tôi sử dụng một nồi lớn để nấu cơm cho bữa tiệc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp khuấy các nguyên liệu trong nồi một cách cẩn thận. »

nồi: Đầu bếp khuấy các nguyên liệu trong nồi một cách cẩn thận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước trong nồi đang sôi trên bếp, đầy nước, sắp tràn ra ngoài. »

nồi: Nước trong nồi đang sôi trên bếp, đầy nước, sắp tràn ra ngoài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó. »

nồi: Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà phù thủy, với chiếc mũ nhọn và cái nồi bốc khói, đã tung ra những phép thuật và lời nguyền chống lại kẻ thù của mình, bất chấp hậu quả. »

nồi: Bà phù thủy, với chiếc mũ nhọn và cái nồi bốc khói, đã tung ra những phép thuật và lời nguyền chống lại kẻ thù của mình, bất chấp hậu quả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact