10 câu có “báu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ báu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Một lần, trong một hầm mộ bị lãng quên, tôi đã tìm thấy một kho báu. Bây giờ tôi sống như một vị vua. »
• « Huyền thoại về kho báu ẩn giấu trong ngôi biệt thự bỏ hoang dường như là nhiều hơn một huyền thoại đơn giản. »
• « Văn học cổ điển là một kho báu của văn hóa nhân loại, mang đến cho chúng ta cái nhìn về tâm trí và trái tim của những nhà tư tưởng và nhà văn vĩ đại trong lịch sử. »
• « Tên cướp biển, với miếng che mắt và thanh kiếm trong tay, đã tấn công các con tàu kẻ thù và cướp bóc kho báu của chúng, không màng đến mạng sống của những nạn nhân. »
• « Anh ấy đi dạo trên bãi biển, tìm kiếm một kho báu với niềm khao khát. Đột nhiên, anh thấy một thứ gì đó lấp lánh dưới cát và chạy đến để tìm. Đó là một thanh vàng nặng một kilogram. »