50 câu ví dụ với “nhưng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nhưng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nhưng
Từ dùng để nối hai ý trái ngược nhau trong câu, biểu thị sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các ý.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp.
Ngày hôm đó trời nắng, nhưng trời lạnh.
Câu thơ thật đẹp, nhưng cô ấy không thể hiểu nó.
Cô ấy giơ tay chào anh, nhưng anh không thấy cô.
Những ngôi sao sáng, nhưng chỉ kém bạn một chút.
Bà của tôi có một từ vựng cổ điển nhưng quyến rũ.
Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt.
Quả táo đã hỏng, nhưng đứa trẻ không biết điều đó.
Anh ấy muốn nhảy với cô ấy, nhưng cô ấy không muốn.
Cô ấy tìm kiếm công lý, nhưng chỉ tìm thấy bất công.
Đôi mắt của cô ấy nhận ra nguy hiểm, nhưng đã quá muộn.
Trời lạnh và tôi đeo găng tay, nhưng chúng không đủ ấm.
Tôi tưởng thấy một con kỳ lân, nhưng chỉ là một ảo giác.
Cô ấy đã yêu anh ấy, nhưng không bao giờ dám nói với anh.
Chiếc máy bay sắp cất cánh, nhưng gặp sự cố và không thể.
Tôi muốn mua một chiếc xe mới, nhưng tôi không có đủ tiền.
Tôi hiểu rõ những gì bạn muốn nói, nhưng tôi không đồng ý.
Mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không kiếm đủ tiền.
Cậu bé muốn mở cửa, nhưng không thể làm được vì nó bị kẹt.
Mặc dù tôi thích cà phê, nhưng tôi thích trà thảo mộc hơn.
Các băng cực tạo thành một cảnh quan đẹp nhưng đầy nguy hiểm.
Người đàn ông thì tốt bụng, nhưng người phụ nữ không đáp lại.
Có nhiều loại nho, nhưng phổ biến nhất là nho đỏ và nho xanh.
Cà phê tôi gọi có vị nửa đắng, nhưng đồng thời cũng rất ngon.
Tôi đã học rất nhiều, nhưng không đạt được điểm trong kỳ thi.
Âm nhạc mà tôi nghe thật buồn và u sầu, nhưng tôi vẫn thích nó.
Mặc dù tôi muốn ra ngoài chạy, nhưng tôi không thể vì trời mưa.
Tôi đã mua một loại thuốc chống muỗi rẻ hơn nhưng vẫn hiệu quả.
Bách khoa toàn thư trong nhà tôi rất cổ, nhưng vẫn rất hữu ích.
Anh trai tôi muốn mua một cái ván trượt, nhưng không có đủ tiền.
Quá trình học một ngôn ngữ mới thì khó khăn, nhưng rất đáng giá.
Tôi đã cố gắng xóa nó khỏi tâm trí, nhưng suy nghĩ vẫn dai dẳng.
Tôi muốn học y, nhưng tôi không biết liệu mình có khả năng không.
Một số cậu bé đang khóc, nhưng chúng tôi không biết lý do tại sao.
Có nhiều loại nho khác nhau, nhưng loại tôi thích nhất là nho đen.
Lập luận của bạn là hợp lý, nhưng có những chi tiết cần thảo luận.
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh, nhưng tôi cũng thích màu đỏ.
Cơn mưa phùn gần như không thể nhận thấy, nhưng đã làm ướt mặt đất.
Em trai tôi thường ngủ trưa, nhưng đôi khi nó ngủ quên đến muộn hơn.
Mặc dù thức ăn không ngon, nhưng không khí của nhà hàng thì dễ chịu.
Mặc dù tôi không thích lạnh lắm, nhưng tôi thích không khí Giáng sinh.
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ dễ dàng, nhưng tôi không hoàn thành nó đúng hạn.
Mặc dù bóng tối có thể trông ấm cúng, nhưng nó cũng có thể gây lo lắng.
Cô ấy mở miệng để hét lên, nhưng không thể làm gì khác ngoài việc khóc.
Mặc dù bên trong đã tan vỡ, nhưng quyết tâm của cô ấy không hề suy yếu.
Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Mùa hè thì nóng bức và đẹp đẽ, nhưng cô ấy biết rằng nó sẽ sớm kết thúc.
Tôi thích chơi video game, nhưng tôi cũng thích ra ngoài chơi với bạn bè.
Vẻ đẹp của phong cảnh thật ấn tượng, nhưng thời tiết thì không thuận lợi.
Quyết định chấp nhận lời đề nghị rất khó khăn, nhưng cuối cùng tôi đã làm.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.