7 câu ví dụ với “rửa”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rửa”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rửa

Làm sạch vật gì bằng nước hoặc chất lỏng khác để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn hoặc tạp chất.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chúng ta cần rửa xe trước chuyến đi.

Hình ảnh minh họa rửa: Chúng ta cần rửa xe trước chuyến đi.
Pinterest
Whatsapp
Trước khi nấu, hãy đảm bảo rửa sạch rau củ.

Hình ảnh minh họa rửa: Trước khi nấu, hãy đảm bảo rửa sạch rau củ.
Pinterest
Whatsapp
Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn.

Hình ảnh minh họa rửa: Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn.
Pinterest
Whatsapp
Bàn bếp thì bẩn, vì vậy tôi đã rửa nó bằng xà phòng và nước.

Hình ảnh minh họa rửa: Bàn bếp thì bẩn, vì vậy tôi đã rửa nó bằng xà phòng và nước.
Pinterest
Whatsapp
Tôi không thích rửa bát. Luôn luôn tôi kết thúc với đầy xà phòng và nước.

Hình ảnh minh họa rửa: Tôi không thích rửa bát. Luôn luôn tôi kết thúc với đầy xà phòng và nước.
Pinterest
Whatsapp
Sandy đã mua một kilogram lê ở siêu thị. Sau đó, cô ấy về nhà và rửa chúng.

Hình ảnh minh họa rửa: Sandy đã mua một kilogram lê ở siêu thị. Sau đó, cô ấy về nhà và rửa chúng.
Pinterest
Whatsapp
Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống.

Hình ảnh minh họa rửa: Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact