23 câu có “mật”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mật và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy đã giữ bí mật rất tốt. »

mật: Cô ấy đã giữ bí mật rất tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ong vo ve đi tìm mật hoa. »

mật: Con ong vo ve đi tìm mật hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đàn ong bao quanh tổ ong đầy mật. »

mật: Đàn ong bao quanh tổ ong đầy mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong tầng hầm có một ngăn bí mật. »

mật: Trong tầng hầm có một ngăn bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bí mật của thành công nằm ở sự kiên trì. »

mật: Bí mật của thành công nằm ở sự kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã nói với tôi một bí mật ngay bên tai. »

mật: Họ đã nói với tôi một bí mật ngay bên tai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con dơi ăn trái cây ăn trái cây và mật hoa. »

mật: Con dơi ăn trái cây ăn trái cây và mật hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà tôi đã tiết lộ cho tôi một bí mật nấu ăn quý giá. »

mật: Bà tôi đã tiết lộ cho tôi một bí mật nấu ăn quý giá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật. »

mật: Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ chia tay nhau bằng một cái ôm thân mật và chân thành. »

mật: Họ chia tay nhau bằng một cái ôm thân mật và chân thành.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ. »

mật: Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong. »

mật: Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật. »

mật: Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một căn phòng bí mật dưới lòng đất trong ngôi biệt thự cổ đó. »

mật: Có một căn phòng bí mật dưới lòng đất trong ngôi biệt thự cổ đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiến lược xâm lược đã được các tướng lĩnh thảo luận trong bí mật. »

mật: Chiến lược xâm lược đã được các tướng lĩnh thảo luận trong bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con ong thu thập mật hoa từ các bông hoa để sản xuất mật ong. »

mật: Những con ong thu thập mật hoa từ các bông hoa để sản xuất mật ong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã tận hưởng tuần trăng mật của mình trên một hòn đảo thiên đường. »

mật: Họ đã tận hưởng tuần trăng mật của mình trên một hòn đảo thiên đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi không thể truy cập vào tài khoản vì tôi đã quên mật khẩu của mình. »

mật: Tôi không thể truy cập vào tài khoản vì tôi đã quên mật khẩu của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích hương vị chua chua của chanh trong trà của tôi với một chút mật ong. »

mật: Tôi thích hương vị chua chua của chanh trong trà của tôi với một chút mật ong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với một tiếng gầm gừ đầy thất vọng, con gấu cố gắng với tới mật ong trên ngọn cây. »

mật: Với một tiếng gầm gừ đầy thất vọng, con gấu cố gắng với tới mật ong trên ngọn cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn phải bảo vệ dữ liệu trên máy tính của mình bằng cách sử dụng một mật khẩu an toàn. »

mật: Bạn phải bảo vệ dữ liệu trên máy tính của mình bằng cách sử dụng một mật khẩu an toàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà mật mã học đã giải mã các mã và thông điệp bí mật bằng cách sử dụng các kỹ thuật tiên tiến. »

mật: Nhà mật mã học đã giải mã các mã và thông điệp bí mật bằng cách sử dụng các kỹ thuật tiên tiến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang đi bộ trên đường thì gặp một người bạn. Chúng tôi chào nhau thân mật và tiếp tục đi theo con đường của mình. »

mật: Tôi đang đi bộ trên đường thì gặp một người bạn. Chúng tôi chào nhau thân mật và tiếp tục đi theo con đường của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact