5 câu ví dụ với “cũ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cũ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cũ

Đã qua sử dụng, không còn mới; thuộc về thời gian trước, không còn hiện tại; từng giữ một vị trí, chức vụ nhưng nay không còn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi thích xem chuỗi ảnh .

Hình ảnh minh họa cũ: Tôi thích xem chuỗi ảnh cũ.
Pinterest
Whatsapp
Xe của tôi rất . Nó gần một trăm tuổi.

Hình ảnh minh họa cũ: Xe của tôi rất cũ. Nó gần một trăm tuổi.
Pinterest
Whatsapp
Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái .

Hình ảnh minh họa cũ: Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ.
Pinterest
Whatsapp
Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ .

Hình ảnh minh họa cũ: Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ cũ.
Pinterest
Whatsapp
Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị .

Hình ảnh minh họa cũ: Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact