5 câu có “cũ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cũ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi thích xem chuỗi ảnh . »

cũ: Tôi thích xem chuỗi ảnh cũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xe của tôi rất . Nó gần một trăm tuổi. »

cũ: Xe của tôi rất cũ. Nó gần một trăm tuổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái . »

cũ: Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ . »

cũ: Người thợ mộc đã phục hồi chiếc rương gỗ cũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị . »

cũ: Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact