14 câu có “đẩy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đẩy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tiêu chuẩn vẻ đẹp mới thúc đẩy sự đa dạng. »
•
« Cần thúc đẩy sự tôn trọng công dân giữa các công dân. »
•
« Sự sáng tạo là động lực thúc đẩy đổi mới trong tất cả các lĩnh vực. »
•
« Sự khao khát khám phá thế giới đã thúc đẩy cô ấy đi du lịch một mình. »
•
« Tham vọng là một sức mạnh thúc đẩy mạnh mẽ, nhưng đôi khi nó có thể gây hại. »
•
« Tình yêu là một sức mạnh mạnh mẽ thúc đẩy chúng ta và giúp chúng ta phát triển. »
•
« Tất cả các hoạt động thể thao đều thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa các cầu thủ. »
•
« Sự mở rộng của nông nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của các khu định cư vĩnh viễn. »
•
« Có một hiệp ước xã hội kết nối chúng ta như một cộng đồng và thúc đẩy chúng ta hợp tác. »
•
« Nhà kinh tế đã đề xuất một mô hình kinh tế đổi mới nhằm thúc đẩy sự công bằng và bền vững. »
•
« Thiền là một thực hành giúp giảm căng thẳng và lo âu, đồng thời thúc đẩy sự bình yên trong tâm hồn. »
•
« Sự đa dạng văn hóa trong khu phố làm phong phú thêm trải nghiệm sống và thúc đẩy sự đồng cảm với người khác. »
•
« Nhà thiết kế đã tạo ra một thương hiệu thời trang bền vững, thúc đẩy thương mại công bằng và bảo vệ môi trường. »
•
« Thể thao là một nhóm các hoạt động thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần, bên cạnh việc là nguồn giải trí và vui chơi. »