2 câu có “héo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ héo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bông hoa trong vườn của tôi đã héo úa, thật buồn. »

héo: Bông hoa trong vườn của tôi đã héo úa, thật buồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự bất cẩn trong việc chăm sóc vườn đã khiến nó khô héo. »

héo: Sự bất cẩn trong việc chăm sóc vườn đã khiến nó khô héo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact