5 câu có “pin”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ pin và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Anh trai tôi nói rằng pin của xe đồ chơi đã hết. »

pin: Anh trai tôi nói rằng pin của xe đồ chơi đã hết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điều khiển từ xa không hoạt động, có lẽ cần thay pin. »

pin: Điều khiển từ xa không hoạt động, có lẽ cần thay pin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ánh sáng từ đèn pin của anh ấy chiếu sáng hang động tối tăm. »

pin: Ánh sáng từ đèn pin của anh ấy chiếu sáng hang động tối tăm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bóng tối của đêm buộc tôi phải bật đèn pin để có thể nhìn thấy tôi đang đi đâu. »

pin: Bóng tối của đêm buộc tôi phải bật đèn pin để có thể nhìn thấy tôi đang đi đâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biết rằng địa hình có thể nguy hiểm, Isabel đã đảm bảo mang theo một chai nước và một chiếc đèn pin. »

pin: Biết rằng địa hình có thể nguy hiểm, Isabel đã đảm bảo mang theo một chai nước và một chiếc đèn pin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact