8 câu ví dụ với “trưa”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “trưa”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: trưa

Khoảng thời gian giữa buổi sáng và buổi chiều, thường từ 11 giờ đến 13 giờ trong ngày.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Hôm qua tôi đã ngủ trưa trên cái ghế đó.

Hình ảnh minh họa trưa: Hôm qua tôi đã ngủ trưa trên cái ghế đó.
Pinterest
Whatsapp
Ánh nắng gay gắt giữa trưa đã làm tôi mất nước.

Hình ảnh minh họa trưa: Ánh nắng gay gắt giữa trưa đã làm tôi mất nước.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng.

Hình ảnh minh họa trưa: Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi ăn, tôi thích ngủ trưa và ngủ một hoặc hai tiếng.

Hình ảnh minh họa trưa: Sau khi ăn, tôi thích ngủ trưa và ngủ một hoặc hai tiếng.
Pinterest
Whatsapp
Biểu tượng vàng lấp lánh dưới ánh nắng chói chang của buổi trưa.

Hình ảnh minh họa trưa: Biểu tượng vàng lấp lánh dưới ánh nắng chói chang của buổi trưa.
Pinterest
Whatsapp
Cộng đồng đã tụ họp tại quảng trường để cầu nguyện vào giữa trưa.

Hình ảnh minh họa trưa: Cộng đồng đã tụ họp tại quảng trường để cầu nguyện vào giữa trưa.
Pinterest
Whatsapp
Em trai tôi thường ngủ trưa, nhưng đôi khi nó ngủ quên đến muộn hơn.

Hình ảnh minh họa trưa: Em trai tôi thường ngủ trưa, nhưng đôi khi nó ngủ quên đến muộn hơn.
Pinterest
Whatsapp
Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân.

Hình ảnh minh họa trưa: Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact