5 câu có “neo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ neo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng. »

neo: Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chiếc thuyền đánh cá đã neo đậu ở vịnh để nghỉ ngơi. »

neo: Một chiếc thuyền đánh cá đã neo đậu ở vịnh để nghỉ ngơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ không thể di chuyển du thuyền nếu không thu dọn neo trước. »

neo: Họ không thể di chuyển du thuyền nếu không thu dọn neo trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển. »

neo: Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu. »

neo: Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact