10 câu ví dụ với “neo”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “neo”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: neo

Vật nặng dùng để giữ cho tàu, thuyền không bị trôi; điểm tựa, chỗ dựa vững chắc.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng.

Hình ảnh minh họa neo: Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng.
Pinterest
Whatsapp
Một chiếc thuyền đánh cá đã neo đậu ở vịnh để nghỉ ngơi.

Hình ảnh minh họa neo: Một chiếc thuyền đánh cá đã neo đậu ở vịnh để nghỉ ngơi.
Pinterest
Whatsapp
Họ không thể di chuyển du thuyền nếu không thu dọn neo trước.

Hình ảnh minh họa neo: Họ không thể di chuyển du thuyền nếu không thu dọn neo trước.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển.

Hình ảnh minh họa neo: Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển.
Pinterest
Whatsapp
Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu.

Hình ảnh minh họa neo: Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc xe neo vào cột điện trên phố nhỏ.
Cánh tay người trẻ neo chặt dây an toàn.
Cô giáo neo lên lịch học trực tuyến cho lớp.
Bác sĩ neo thiết bị y tế trước buổi phẫu thuật.
Nhà nghiên cứu neo công trình khoa học với bằng chứng đầy đủ.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact