4 câu có “vũ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vũ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu . »

vũ: Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thật là tôi không muốn đi khiêu ; tôi không biết nhảy. »

vũ: Sự thật là tôi không muốn đi khiêu vũ; tôi không biết nhảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chàng trai tiến lại gần với sự hồi hộp để mời quý cô khiêu . »

vũ: Chàng trai tiến lại gần với sự hồi hộp để mời quý cô khiêu vũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hãy khiêu , hãy du lịch trên con đường, và qua ống khói của chiếc xe lửa, để khói bay lên với sự bình yên và những nốt nhạc vui tươi. »

vũ: Hãy khiêu vũ, hãy du lịch trên con đường, và qua ống khói của chiếc xe lửa, để khói bay lên với sự bình yên và những nốt nhạc vui tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact