9 câu có “buồm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ buồm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vịnh là một nơi hoàn hảo để chèo thuyền buồm. »

buồm: Vịnh là một nơi hoàn hảo để chèo thuyền buồm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng. »

buồm: Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những người thủy thủ đi biển trên đại dương bằng thuyền và buồm. »

buồm: Những người thủy thủ đi biển trên đại dương bằng thuyền và buồm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó. »

buồm: Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng. »

buồm: Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đàn ông lướt sóng trên biển với sự điêu luyện trong chiếc thuyền buồm của mình. »

buồm: Người đàn ông lướt sóng trên biển với sự điêu luyện trong chiếc thuyền buồm của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc thuyền của tôi là một chiếc thuyền buồm và tôi thích đi thuyền trên đó khi tôi ở trên biển. »

buồm: Chiếc thuyền của tôi là một chiếc thuyền buồm và tôi thích đi thuyền trên đó khi tôi ở trên biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên. »

buồm: Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »

buồm: Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact