9 câu có “buồm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ buồm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Chiếc thuyền của tôi là một chiếc thuyền buồm và tôi thích đi thuyền trên đó khi tôi ở trên biển. »
• « Cơn gió mát từ biển vuốt ve gương mặt của những người thủy thủ, những người đang nỗ lực kéo cánh buồm lên. »
• « Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »