5 câu ví dụ với “dưa”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dưa”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: dưa

Loại quả có vỏ ngoài cứng, ruột mềm, thường mọng nước, vị ngọt hoặc nhạt, được dùng làm thực phẩm, ví dụ như dưa hấu, dưa gang, dưa chuột.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi thích dưa lưới hơn dưa hấu.

Hình ảnh minh họa dưa: Tôi thích dưa lưới hơn dưa hấu.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy đã phục vụ một miếng dưa hấu lạnh.

Hình ảnh minh họa dưa: Cô ấy đã phục vụ một miếng dưa hấu lạnh.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi đã làm nước ép từ thịt của quả dưa hấu.

Hình ảnh minh họa dưa: Chúng tôi đã làm nước ép từ thịt của quả dưa hấu.
Pinterest
Whatsapp
Nước ép dưa hấu luôn làm tôi cảm thấy mát mẻ trong những ngày nóng bức.

Hình ảnh minh họa dưa: Nước ép dưa hấu luôn làm tôi cảm thấy mát mẻ trong những ngày nóng bức.
Pinterest
Whatsapp
Hôm nay buổi sáng tôi đã mua một quả dưa hấu tươi và ăn nó với rất nhiều niềm vui.

Hình ảnh minh họa dưa: Hôm nay buổi sáng tôi đã mua một quả dưa hấu tươi và ăn nó với rất nhiều niềm vui.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact