7 câu có “hấu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hấu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi thích dưa lưới hơn dưa hấu. »

hấu: Tôi thích dưa lưới hơn dưa hấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã phục vụ một miếng dưa hấu lạnh. »

hấu: Cô ấy đã phục vụ một miếng dưa hấu lạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt. »

hấu: Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã làm nước ép từ thịt của quả dưa hấu. »

hấu: Chúng tôi đã làm nước ép từ thịt của quả dưa hấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dưa hấu là trái cây yêu thích của tôi trong mùa hè. »

hấu: Dưa hấu là trái cây yêu thích của tôi trong mùa hè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước ép dưa hấu luôn làm tôi cảm thấy mát mẻ trong những ngày nóng bức. »

hấu: Nước ép dưa hấu luôn làm tôi cảm thấy mát mẻ trong những ngày nóng bức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm nay buổi sáng tôi đã mua một quả dưa hấu tươi và ăn nó với rất nhiều niềm vui. »

hấu: Hôm nay buổi sáng tôi đã mua một quả dưa hấu tươi và ăn nó với rất nhiều niềm vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact