4 câu có “quét”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quét và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chúng tôi quét đất trên sàn nhà. »
•
« Pedro phụ trách quét dọn vỉa hè mỗi sáng. »
•
« Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích. »
•
« Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá. »