4 câu có “quét”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quét và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chúng tôi quét đất trên sàn nhà. »

quét: Chúng tôi quét đất trên sàn nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Pedro phụ trách quét dọn vỉa hè mỗi sáng. »

quét: Pedro phụ trách quét dọn vỉa hè mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích. »

quét: Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá. »

quét: Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact