4 câu ví dụ với “quét”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “quét”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: quét

Dùng chổi hoặc dụng cụ để gom bụi, rác lại; di chuyển qua bề mặt để làm sạch.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chúng tôi quét đất trên sàn nhà.

Hình ảnh minh họa quét: Chúng tôi quét đất trên sàn nhà.
Pinterest
Whatsapp
Pedro phụ trách quét dọn vỉa hè mỗi sáng.

Hình ảnh minh họa quét: Pedro phụ trách quét dọn vỉa hè mỗi sáng.
Pinterest
Whatsapp
Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích.

Hình ảnh minh họa quét: Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích.
Pinterest
Whatsapp
Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá.

Hình ảnh minh họa quét: Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact