10 câu có “bẩn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bẩn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Kính chắn gió của ô tô rất bẩn. »
•
« Cái kho cũ đầy mạng nhện và bụi bẩn. »
•
« Đặt quần áo sạch riêng biệt với quần áo bẩn. »
•
« Tôi nhìn vào đôi giày của mình và thấy chúng bẩn. »
•
« Bàn bếp thì bẩn, vì vậy tôi đã rửa nó bằng xà phòng và nước. »
•
« Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích. »
•
« Bàn tay của María bị bẩn; cô ấy đã chà chúng bằng một miếng vải khô. »
•
« Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác. »
•
« Chiếc ga trải giường trắng bị nhăn và bẩn. Tôi phải giặt nó ngay lập tức. »
•
« Tôi đã đeo găng tay làm vườn để không làm bẩn tay và không bị đâm bởi gai của hoa hồng. »