1 câu ví dụ có “fava”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ fava và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: fava

Đậu fava là loại đậu lớn, màu xanh hoặc nâu, thường dùng trong nấu ăn, có vị bùi và giàu dinh dưỡng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Đậu fava là một trong những loại đậu tôi thích nhất, tôi rất thích chúng được nấu với chorizo. »

fava: Đậu fava là một trong những loại đậu tôi thích nhất, tôi rất thích chúng được nấu với chorizo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact