50 câu có “lịch”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lịch và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chìa khóa da rất thanh lịch. »
•
« Không thể đi du lịch trong cơn bão. »
•
« Giáo viên lịch sử mới rất thân thiện. »
•
« Nhà trọ đã đầy do mùa du lịch cao điểm. »
•
« Cô ấy di chuyển với sự tự tin và thanh lịch. »
•
« Giáo sư đã giải thích lịch sử của bản đồ cổ. »
•
« Công ty du lịch tổ chức các tour đến châu Âu. »
•
« Hoàng tử có một con ngựa trắng rất thanh lịch. »
•
« Chiếc áo khoác của Juan mới và rất thanh lịch. »
•
« Bảo tồn di sản lịch sử tại bảo tàng địa phương. »
•
« Cô ấy đã đọc một cuốn sách dài về lịch sử cổ đại. »
•
« Cô ấy đã chọn một đôi giày thanh lịch cho buổi lễ. »
•
« Tôi quan tâm đến lịch sử bản địa của khu vực Andes. »
•
« Đây là một sự kiện lịch sử sẽ đánh dấu một bước ngoặt. »
•
« Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng. »
•
« Đó là một sự lịch sự khi mời chỗ ngồi cho người cao tuổi. »
•
« Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước. »
•
« Những phát hiện khoa học của con người đã thay đổi lịch sử. »
•
« Để du lịch, có một hộ chiếu còn hiệu lực là điều cần thiết. »
•
« Cách mạng Pháp là một mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại. »
•
« Cuốn sách lịch sử mà bạn đã đọc hôm qua khá thú vị và chi tiết. »
•
« Nhiều người đàn ông trong suốt lịch sử đã phản đối chế độ nô lệ. »
•
« Chúng tôi đã thấy một con cá voi sát thủ từ chiếc thuyền du lịch. »
•
« Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ. »
•
« Tây Ban Nha nổi tiếng với lịch sử phong phú và sự đa dạng văn hóa. »
•
« Chúng ta phải tôn trọng trình tự thời gian của các sự kiện lịch sử. »
•
« Cách ăn mặc của cô ấy phản ánh một phong cách nam tính và thanh lịch. »
•
« Sự khao khát khám phá thế giới đã thúc đẩy cô ấy đi du lịch một mình. »
•
« Tôn giáo đã là nguồn cảm hứng và xung đột trong suốt lịch sử nhân loại. »
•
« Thật không lịch sự khi bạn chế nhạo tôi như vậy, bạn phải tôn trọng tôi. »
•
« Đọc sách là một cách tuyệt vời để du lịch mà không cần phải rời khỏi nhà. »
•
« Mỗi khi tôi đi du lịch, tôi thích tìm hiểu văn hóa và ẩm thực địa phương. »
•
« Cuộc xâm lược của những người chinh phục đã thay đổi lịch sử của lục địa. »
•
« Tây Ban Nha là một vùng đất xinh đẹp với nền văn hóa và lịch sử phong phú. »
•
« Cậu bé có hành vi gương mẫu, vì cậu luôn lịch sự và nhã nhặn với mọi người. »
•
« Thế kỷ XX là một trong những thế kỷ quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại. »
•
« Sự thanh lịch của điệu nhảy khiến tôi nghĩ đến sự hài hòa trong chuyển động. »
•
« Sự trang trí của phòng khách là sự pha trộn giữa sự thanh lịch và sự kỳ quặc. »
•
« Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế. »
•
« Triển lãm của bảo tàng bao gồm một khoảng thời gian dài trong lịch sử châu Âu. »
•
« Tại Buenos Aires, thủ đô của Argentina, có nhiều nhà hát và quán cà phê lịch sử. »
•
« Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình để có nhiều thời gian rảnh hơn. »
•
« Những con hồng hạc là những loài chim thanh lịch ăn các loài giáp xác nhỏ và tảo. »
•
« Hình ảnh của người lãnh đạo bộ lạc là rất quan trọng trong lịch sử người bản địa. »
•
« Các lời tiên tri về ngày tận thế đã tồn tại trong nhiều nền văn hóa suốt lịch sử. »
•
« Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan. »
•
« Tôi thích quan sát thiên nhiên, vì vậy, tôi luôn đi du lịch đến quê của ông bà tôi. »
•
« Đọc một cuốn sách hay là một sở thích cho phép tôi du lịch đến những thế giới khác. »
•
« Mỗi khi tôi đi du lịch, tôi thích khám phá thiên nhiên và những cảnh quan ấn tượng. »
•
« Tại bảo tàng lịch sử, tôi đã tìm thấy một huy hiệu cổ của một hiệp sĩ thời trung cổ. »