2 câu có “giật”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ giật và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi đang mải mê trong suy nghĩ của mình, thì bỗng nhiên nghe thấy một tiếng động làm tôi giật mình. »

giật: Tôi đang mải mê trong suy nghĩ của mình, thì bỗng nhiên nghe thấy một tiếng động làm tôi giật mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy tỉnh dậy giật mình vì tiếng sấm. Cô barely có thời gian để che đầu bằng chăn trước khi cả ngôi nhà rung chuyển. »

giật: Cô ấy tỉnh dậy giật mình vì tiếng sấm. Cô barely có thời gian để che đầu bằng chăn trước khi cả ngôi nhà rung chuyển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact