1 câu có “barely”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ barely và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Cô ấy tỉnh dậy giật mình vì tiếng sấm. Cô barely có thời gian để che đầu bằng chăn trước khi cả ngôi nhà rung chuyển. »
Các câu ví dụ và cụm từ với từ barely và những từ khác bắt nguồn từ nó.