12 câu có “rung”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rung và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác." »
• « Đột nhiên, tiếng sấm ầm ầm vang lên trên bầu trời và làm rung chuyển tất cả những người có mặt. »
• « Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển. »
• « Gió thổi mạnh, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và tạo ra một bầu không khí bí ẩn và quyến rũ. »
• « Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận. »
• « Cô ấy tỉnh dậy giật mình vì tiếng sấm. Cô barely có thời gian để che đầu bằng chăn trước khi cả ngôi nhà rung chuyển. »
• « Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển các du khách tại sở thú, trong khi con vật di chuyển không yên trong chuồng của nó. »