12 câu có “rung”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rung và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió. »

rung: Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chuông của tháp chuông được rung lên trong các lễ hội tôn vinh. »

rung: Chuông của tháp chuông được rung lên trong các lễ hội tôn vinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »

rung: Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường. »

rung: Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rừng Pando nổi tiếng với diện tích lớn của những cây bạch dương rung. »

rung: Rừng Pando nổi tiếng với diện tích lớn của những cây bạch dương rung.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác." »

rung: "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác."
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đột nhiên, tiếng sấm ầm ầm vang lên trên bầu trời và làm rung chuyển tất cả những người có mặt. »

rung: Đột nhiên, tiếng sấm ầm ầm vang lên trên bầu trời và làm rung chuyển tất cả những người có mặt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển. »

rung: Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió thổi mạnh, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và tạo ra một bầu không khí bí ẩn và quyến rũ. »

rung: Gió thổi mạnh, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và tạo ra một bầu không khí bí ẩn và quyến rũ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận. »

rung: Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy tỉnh dậy giật mình vì tiếng sấm. Cô barely có thời gian để che đầu bằng chăn trước khi cả ngôi nhà rung chuyển. »

rung: Cô ấy tỉnh dậy giật mình vì tiếng sấm. Cô barely có thời gian để che đầu bằng chăn trước khi cả ngôi nhà rung chuyển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển các du khách tại sở thú, trong khi con vật di chuyển không yên trong chuồng của nó. »

rung: Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển các du khách tại sở thú, trong khi con vật di chuyển không yên trong chuồng của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact