9 câu có “tán”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tán và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Âm thanh của gió qua những tán cây thật an yên. »
•
« Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn. »
•
« Bông hoa trắng tinh tế tương phản tuyệt vời với tán lá tối màu của rừng. »
•
« Các màu sắc khác nhau của tán lá làm cho phong cảnh trở nên ấn tượng hơn. »
•
« Giọng của nam ca sĩ có một tông thanh thiên thần khiến khán giả vỗ tay tán thưởng. »
•
« Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng. »
•
« Ánh sáng mặt trời lọt qua những tán cây, tạo ra một trò chơi bóng đổ dọc theo con đường. »
•
« Với giọng điệu nghiêm khắc, viên cảnh sát ra lệnh cho những người biểu tình giải tán một cách hòa bình. »
•
« Một chồi sau một chồi bắt đầu phân nhánh từ các cành cây, tạo ra, theo thời gian, một tán lá xanh đẹp mắt. »