4 câu có “reo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ reo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Những tiếng hò reo của đám đông cổ vũ cho đấu sĩ. »

reo: Những tiếng hò reo của đám đông cổ vũ cho đấu sĩ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điện thoại reo và cô biết đó là anh ấy. Cô đã chờ đợi điều đó suốt cả ngày. »

reo: Điện thoại reo và cô biết đó là anh ấy. Cô đã chờ đợi điều đó suốt cả ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tên cướp biển điều chỉnh miếng che mắt và giương cờ lên, trong khi thủy thủ đoàn của hắn hò reo vui vẻ. »

reo: Tên cướp biển điều chỉnh miếng che mắt và giương cờ lên, trong khi thủy thủ đoàn của hắn hò reo vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của đồng hồ đã đánh thức cô bé. Chuông báo thức cũng đã reo, nhưng cô không bận tâm dậy khỏi giường. »

reo: Âm thanh của đồng hồ đã đánh thức cô bé. Chuông báo thức cũng đã reo, nhưng cô không bận tâm dậy khỏi giường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact