22 câu có “chảy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chảy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sự giao tiếp giữa họ rất trôi chảy. »

chảy: Sự giao tiếp giữa họ rất trôi chảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ. »

chảy: Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thác nước chảy mạnh mẽ trong mùa mưa. »

chảy: Thác nước chảy mạnh mẽ trong mùa mưa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con suối chảy qua đáy của hang động. »

chảy: Có một con suối chảy qua đáy của hang động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt. »

chảy: Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thơ ca chảy tràn khi nàng thơ của anh ghé thăm. »

chảy: Thơ ca chảy tràn khi nàng thơ của anh ghé thăm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tuyết tan chảy dễ dàng dưới ánh nắng buổi sáng. »

chảy: Tuyết tan chảy dễ dàng dưới ánh nắng buổi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh. »

chảy: Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành. »

chảy: Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong tiếng mẹ đẻ, người ta nói tốt hơn và trôi chảy hơn. »

chảy: Trong tiếng mẹ đẻ, người ta nói tốt hơn và trôi chảy hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cảm thấy ghê tởm với nước dãi chảy ra của con chó đó. »

chảy: Tôi cảm thấy ghê tởm với nước dãi chảy ra của con chó đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước. »

chảy: Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của nước chảy trên đá khiến tôi cảm thấy thư giãn. »

chảy: Âm thanh của nước chảy trên đá khiến tôi cảm thấy thư giãn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông. »

chảy: Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh đang nướng khiến tôi chảy nước miếng. »

chảy: Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh đang nướng khiến tôi chảy nước miếng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen. »

chảy: Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc săn bắt đã bắt đầu và adrenaline chảy trong huyết quản của chàng thợ săn trẻ. »

chảy: Cuộc săn bắt đã bắt đầu và adrenaline chảy trong huyết quản của chàng thợ săn trẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu. »

chảy: Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước. »

chảy: Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình. »

chảy: Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông. »

chảy: Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp sáng tạo đã pha trộn hương vị và kết cấu một cách sáng tạo, tạo ra những món ăn khiến người ta chảy nước miếng. »

chảy: Đầu bếp sáng tạo đã pha trộn hương vị và kết cấu một cách sáng tạo, tạo ra những món ăn khiến người ta chảy nước miếng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact