22 câu có “chảy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chảy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sự giao tiếp giữa họ rất trôi chảy. »
•
« Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ. »
•
« Thác nước chảy mạnh mẽ trong mùa mưa. »
•
« Có một con suối chảy qua đáy của hang động. »
•
« Dưa hấu mọng nước đến nỗi chảy nước khi cắt. »
•
« Thơ ca chảy tràn khi nàng thơ của anh ghé thăm. »
•
« Tuyết tan chảy dễ dàng dưới ánh nắng buổi sáng. »
•
« Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh. »
•
« Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành. »
•
« Trong tiếng mẹ đẻ, người ta nói tốt hơn và trôi chảy hơn. »
•
« Tôi cảm thấy ghê tởm với nước dãi chảy ra của con chó đó. »
•
« Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước. »
•
« Âm thanh của nước chảy trên đá khiến tôi cảm thấy thư giãn. »
•
« Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông. »
•
« Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh đang nướng khiến tôi chảy nước miếng. »
•
« Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen. »
•
« Cuộc săn bắt đã bắt đầu và adrenaline chảy trong huyết quản của chàng thợ săn trẻ. »
•
« Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu. »
•
« Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước. »
•
« Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình. »
•
« Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông. »
•
« Đầu bếp sáng tạo đã pha trộn hương vị và kết cấu một cách sáng tạo, tạo ra những món ăn khiến người ta chảy nước miếng. »