2 câu ví dụ có “chật”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chật và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chật

Không còn đủ không gian, bị ép sát hoặc đông đúc đến mức khó di chuyển hoặc khó thở.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau. »

chật: Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« "Thành phố là một nơi đông đúc người, với những con phố chật cứng xe cộ và người đi bộ." »

chật: "Thành phố là một nơi đông đúc người, với những con phố chật cứng xe cộ và người đi bộ."
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact