1 câu có “container”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ container và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau. »

container: Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact