11 câu có “chuông”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuông và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cò xây tổ gần tháp chuông. »
•
« Con chó sủa ầm ĩ khi nghe tiếng chuông. »
•
« Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió. »
•
« Rắn chuông là một loài bò sát độc sống ở Bắc Mỹ. »
•
« Cha xứ của làng thường đánh chuông nhà thờ mỗi giờ. »
•
« Âm thanh của những chiếc chuông nhà thờ báo hiệu đã đến giờ lễ. »
•
« Chuông của tháp chuông được rung lên trong các lễ hội tôn vinh. »
•
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »
•
« Trên con bò treo một cái chuông kêu to mà phát ra âm thanh khi nó đi. »
•
« Có một cái chuông vang lên trong đầu tôi và tôi không thể dừng nó lại. »
•
« Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »