12 câu có “tảng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tảng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh. »
•
« Con báo nhảy linh hoạt từ tảng đá này sang tảng đá khác. »
•
« Trong rừng, một con cá sấu nằm phơi nắng trên một tảng đá. »
•
« Thể chế hôn nhân là một trong những nền tảng cơ bản của xã hội. »
•
« Từ căn chòi, tôi có thể nhìn thấy tảng băng nằm giữa các ngọn núi. »
•
« Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và tiến bộ của một xã hội. »
•
« Các tảng băng là những khối băng lớn hình thành ở những khu vực có khí hậu lạnh. »
•
« Báo sư tử là một loài mèo sống đơn độc, ngụy trang giữa những tảng đá và cây cối. »
•
« Các tảng băng là những khối băng lớn hình thành trên núi và ở các cực của Trái Đất. »
•
« Khi đi dạo trên bãi biển, thật dễ dàng để gặp những con anemone nhô ra từ những tảng đá. »
•
« Lịch sự là thái độ thân thiện và chu đáo đối với người khác. Đó là nền tảng của sự đối xử tốt và sự chung sống. »
•
« Các tảng băng là những khối băng khổng lồ hình thành ở những khu vực lạnh nhất của Trái Đất và có thể phủ một diện tích lớn đất đai. »