13 câu có “ống”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ống và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bông tai không nên được đưa vào ống tai. »
•
« Tôi cần một ống keo để sửa cái bình bị vỡ. »
•
« Khói bốc ra từ ống khói màu trắng và dày đặc. »
•
« Cống bị tắc. Tôi quyết định gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Các ống thoát nước bị tắc nghẽn và cần được sửa chữa. »
•
« Người thợ sửa ống nước sửa ống dẫn một cách hiệu quả. »
•
« Người thợ sửa ống nước đã thay ống bị hỏng trong bếp. »
•
« Lửa cháy trong ống khói và bọn trẻ cảm thấy hạnh phúc và an toàn. »
•
« Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí. »
•
« Ngọn lửa đang cháy trong ống khói là nguồn nhiệt duy nhất trong phòng. »
•
« Ngọn lửa bùng cháy trong ống khói; đó là một đêm lạnh và căn phòng cần sự ấm áp. »
•
« Một lần nữa vòi nước trong nhà tắm bị hỏng và chúng tôi phải gọi thợ sửa ống nước. »
•
« Hãy khiêu vũ, hãy du lịch trên con đường, và qua ống khói của chiếc xe lửa, để khói bay lên với sự bình yên và những nốt nhạc vui tươi. »