6 câu có “hươu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hươu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con hươu cao cổ cúi xuống để uống nước từ sông. »

hươu: Con hươu cao cổ cúi xuống để uống nước từ sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm. »

hươu: Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại sở thú, chúng tôi đã thấy một con hươu cao cổ có đốm tối. »

hươu: Tại sở thú, chúng tôi đã thấy một con hươu cao cổ có đốm tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang đi bộ trên con đường mòn thì thấy một con hươu trong rừng. »

hươu: Tôi đang đi bộ trên con đường mòn thì thấy một con hươu trong rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công. »

hươu: Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con hươu cao cổ thanh lịch và mảnh mai di chuyển với một sự duyên dáng và thanh tao khiến nó nổi bật trên đồng cỏ. »

hươu: Con hươu cao cổ thanh lịch và mảnh mai di chuyển với một sự duyên dáng và thanh tao khiến nó nổi bật trên đồng cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact