5 câu có “lén”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lén và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con mèo lén lút nhìn ra ngoài cửa sổ. »

lén: Con mèo lén lút nhìn ra ngoài cửa sổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây. »

lén: Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm. »

lén: Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm. »

lén: Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công. »

lén: Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact