10 câu ví dụ với “lén”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lén”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lén

Làm một việc gì đó một cách bí mật, không để người khác biết.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con mèo lén lút nhìn ra ngoài cửa sổ.

Hình ảnh minh họa lén: Con mèo lén lút nhìn ra ngoài cửa sổ.
Pinterest
Whatsapp
Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây.

Hình ảnh minh họa lén: Tên trộm lén lút đã trốn sau những bụi cây.
Pinterest
Whatsapp
Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm.

Hình ảnh minh họa lén: Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm.
Pinterest
Whatsapp
Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm.

Hình ảnh minh họa lén: Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm.
Pinterest
Whatsapp
Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công.

Hình ảnh minh họa lén: Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công.
Pinterest
Whatsapp
Anh ta lén lấy cuốn sách của em.
Thằng trẻ lén trộm kẹo từ kệ hàng của bà.
Cô gái lén rời khỏi lớp học sau giờ ra chơi.
Người trai lén chắp vá ly đèn xung quanh sân.
Tôi lén nghe cuộc trò chuyện bí mật giữa hai người.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact