6 câu có “hiếm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hiếm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Đồng tiền vàng rất hiếm và vì vậy, rất quý giá. »

hiếm: Đồng tiền vàng rất hiếm và vì vậy, rất quý giá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Viên ngọc hiếm nhất mà tôi tìm thấy là một viên ngọc lục bảo. »

hiếm: Viên ngọc hiếm nhất mà tôi tìm thấy là một viên ngọc lục bảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học đã nghiên cứu con bọ cánh cứng không cánh hiếm gặp. »

hiếm: Nhà khoa học đã nghiên cứu con bọ cánh cứng không cánh hiếm gặp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Báo tuyết là một loài mèo hiếm và đang bị đe dọa tuyệt chủng sống ở các ngọn núi của Trung Á. »

hiếm: Báo tuyết là một loài mèo hiếm và đang bị đe dọa tuyệt chủng sống ở các ngọn núi của Trung Á.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài cây hiếm có thể có tính chất chữa bệnh cho một căn bệnh chết người. »

hiếm: Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài cây hiếm có thể có tính chất chữa bệnh cho một căn bệnh chết người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu một loài cá mập hiếm đến nỗi chỉ được nhìn thấy vài lần trên toàn thế giới. »

hiếm: Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu một loài cá mập hiếm đến nỗi chỉ được nhìn thấy vài lần trên toàn thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact