4 câu có “xẻng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xẻng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cái xẻng đã khuấy động đất một cách dễ dàng. »

xẻng: Cái xẻng đã khuấy động đất một cách dễ dàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sử dụng cái xẻng để làm sạch đất trước khi trồng hoa. »

xẻng: Sử dụng cái xẻng để làm sạch đất trước khi trồng hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với cái xẻng, ông tôi đã thổi bùng ngọn lửa trong lò. »

xẻng: Với cái xẻng, ông tôi đã thổi bùng ngọn lửa trong lò.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã sử dụng mũi của cái xẻng, cái mà rất sắc, để đập vỡ đá. »

xẻng: Tôi đã sử dụng mũi của cái xẻng, cái mà rất sắc, để đập vỡ đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact