8 câu có “búa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ búa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người thợ mộc để búa lên bàn trong xưởng. »

búa: Người thợ mộc để búa lên bàn trong xưởng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cha tôi đã dạy tôi sử dụng búa khi tôi còn nhỏ. »

búa: Cha tôi đã dạy tôi sử dụng búa khi tôi còn nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần một cái búa lớn hơn cho công việc mộc này. »

búa: Tôi cần một cái búa lớn hơn cho công việc mộc này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của búa vang vọng khắp công trường xây dựng. »

búa: Âm thanh của búa vang vọng khắp công trường xây dựng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút. »

búa: Cái búa mà tôi tìm thấy trong gara hơi bị gỉ sét một chút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái búa là một công cụ thiết yếu trong bất kỳ hộp công cụ nào. »

búa: Cái búa là một công cụ thiết yếu trong bất kỳ hộp công cụ nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ mộc đã sử dụng búa của mình để lắp ráp các mảnh của kệ. »

búa: Người thợ mộc đã sử dụng búa của mình để lắp ráp các mảnh của kệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá voi xanh, cá voi đầu búa và cá voi franca austral là một số loài cá voi sống ở biển Chile. »

búa: Cá voi xanh, cá voi đầu búa và cá voi franca austral là một số loài cá voi sống ở biển Chile.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact