1 câu ví dụ có “franca”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ franca và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: franca

Franca: tên gọi một loại cá nước ngọt nhỏ, thân dẹt, thường sống ở sông suối tại Việt Nam.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Cá voi xanh, cá voi đầu búa và cá voi franca austral là một số loài cá voi sống ở biển Chile. »

franca: Cá voi xanh, cá voi đầu búa và cá voi franca austral là một số loài cá voi sống ở biển Chile.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact