2 câu có “graffiti”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ graffiti và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bộ tộc đô thị này thể hiện bản sắc của mình thông qua các bức graffiti. »

graffiti: Bộ tộc đô thị này thể hiện bản sắc của mình thông qua các bức graffiti.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên bức tường hoang, những bức tranh graffiti kể những câu chuyện về thành phố. »

graffiti: Trên bức tường hoang, những bức tranh graffiti kể những câu chuyện về thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact