4 câu có “tịch”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tịch và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ông ấy là chủ tịch của tổ chức. Bà ấy là phó chủ tịch. »

tịch: Ông ấy là chủ tịch của tổ chức. Bà ấy là phó chủ tịch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chủ tịch đã kết thúc phiên họp sau khi phê duyệt tất cả các đề xuất. »

tịch: Chủ tịch đã kết thúc phiên họp sau khi phê duyệt tất cả các đề xuất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó. »

tịch: Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có những người từ các quốc tịch khác nhau sống ở đất nước đó. Mỗi người có những truyền thống và phong tục riêng. »

tịch: Có những người từ các quốc tịch khác nhau sống ở đất nước đó. Mỗi người có những truyền thống và phong tục riêng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact