7 câu ví dụ với “dốc”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dốc”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: dốc

Phần mặt đất hoặc mặt đường nghiêng lên hoặc xuống, không bằng phẳng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc.

Hình ảnh minh họa dốc: Trọng lực đã khiến quả bóng lăn xuống dốc.
Pinterest
Whatsapp
Con đường mòn dẫn đến mũi đất hơi dốc và nhiều đá.

Hình ảnh minh họa dốc: Con đường mòn dẫn đến mũi đất hơi dốc và nhiều đá.
Pinterest
Whatsapp
Con đường lên dốc và kết thúc ở một ngôi nhà bỏ hoang.

Hình ảnh minh họa dốc: Con đường lên dốc và kết thúc ở một ngôi nhà bỏ hoang.
Pinterest
Whatsapp
Con đường rất dễ đi vì nó bằng phẳng và không có độ dốc lớn.

Hình ảnh minh họa dốc: Con đường rất dễ đi vì nó bằng phẳng và không có độ dốc lớn.
Pinterest
Whatsapp
Người đi bộ dũng cảm đã đi qua con đường dốc mà không do dự.

Hình ảnh minh họa dốc: Người đi bộ dũng cảm đã đi qua con đường dốc mà không do dự.
Pinterest
Whatsapp
Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.

Hình ảnh minh họa dốc: Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.
Pinterest
Whatsapp
Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi.

Hình ảnh minh họa dốc: Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact