6 câu ví dụ với “lão”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lão”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lão

Người già, người lớn tuổi; cách gọi kính trọng hoặc thân mật dành cho đàn ông lớn tuổi.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình.

Hình ảnh minh họa lão: Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình.
Pinterest
Whatsapp
Ông lão ở góc phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Hình ảnh minh họa lão: Ông lão ở góc phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Pinterest
Whatsapp
lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ.

Hình ảnh minh họa lão: Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ.
Pinterest
Whatsapp
Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét.

Hình ảnh minh họa lão: Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét.
Pinterest
Whatsapp
lão sống trong túp lều giữa rừng luôn luôn cô đơn. Mọi người đều nói bà là phù thủy.

Hình ảnh minh họa lão: Bà lão sống trong túp lều giữa rừng luôn luôn cô đơn. Mọi người đều nói bà là phù thủy.
Pinterest
Whatsapp
Ông lão ẩn sĩ cầu nguyện cho linh hồn của những kẻ tội lỗi. Trong những năm gần đây, ông là người duy nhất đến gần am thất.

Hình ảnh minh họa lão: Ông lão ẩn sĩ cầu nguyện cho linh hồn của những kẻ tội lỗi. Trong những năm gần đây, ông là người duy nhất đến gần am thất.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact