6 câu có “lão”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lão và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình. »

lão: Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông lão ở góc phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. »

lão: Ông lão ở góc phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ. »

lão: Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét. »

lão: Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà lão sống trong túp lều giữa rừng luôn luôn cô đơn. Mọi người đều nói bà là phù thủy. »

lão: Bà lão sống trong túp lều giữa rừng luôn luôn cô đơn. Mọi người đều nói bà là phù thủy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông lão ẩn sĩ cầu nguyện cho linh hồn của những kẻ tội lỗi. Trong những năm gần đây, ông là người duy nhất đến gần am thất. »

lão: Ông lão ẩn sĩ cầu nguyện cho linh hồn của những kẻ tội lỗi. Trong những năm gần đây, ông là người duy nhất đến gần am thất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact