6 câu có “yoga”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ yoga và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy tập yoga để thư giãn. »

yoga: Cô ấy tập yoga để thư giãn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thực hành yoga có thể giúp đạt được sự ổn định về thể chất và tinh thần. »

yoga: Thực hành yoga có thể giúp đạt được sự ổn định về thể chất và tinh thần.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài tập yêu thích của tôi là chạy, nhưng tôi cũng thích tập yoga và nâng tạ. »

yoga: Bài tập yêu thích của tôi là chạy, nhưng tôi cũng thích tập yoga và nâng tạ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều người thích các môn thể thao đồng đội, trong khi tôi lại thích tập yoga hơn. »

yoga: Nhiều người thích các môn thể thao đồng đội, trong khi tôi lại thích tập yoga hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phòng tập thể dục cung cấp các buổi tập boxing và yoga trong một chương trình hỗn hợp. »

yoga: Phòng tập thể dục cung cấp các buổi tập boxing và yoga trong một chương trình hỗn hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong buổi tập yoga, tôi tập trung vào hơi thở của mình và dòng năng lượng trong cơ thể. »

yoga: Trong buổi tập yoga, tôi tập trung vào hơi thở của mình và dòng năng lượng trong cơ thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact