12 câu có “mòn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mòn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lưỡi gà của đôi bốt đã bị mòn. »
•
« Sự xói mòn đất ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương. »
•
« Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi. »
•
« Xói mòn nước tạo ra những hẻm núi sâu trong cảnh quan. »
•
« Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc. »
•
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »
•
« Các thực hành nông nghiệp kém có thể làm tăng tốc độ xói mòn đất. »
•
« Tôi đang đi bộ trên con đường mòn thì thấy một con hươu trong rừng. »
•
« Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển. »
•
« Sự ghen tị đã ăn mòn linh hồn của cô ấy và cô ấy không thể tận hưởng hạnh phúc của người khác. »
•
« Khi tôi tiến bước trên con đường mòn, mặt trời lặn sau những ngọn núi, để lại một bầu không khí mờ ảo. »
•
« Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông. »