3 câu có “nhồi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhồi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Em bé có một con thú nhồi bông nhỏ mà không bao giờ rời bỏ. »

nhồi: Em bé có một con thú nhồi bông nhỏ mà không bao giờ rời bỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết. »

nhồi: Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông. »

nhồi: Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact