8 câu có “thừa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thừa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đêm giao thừa là thời điểm để sum họp gia đình. »
•
« Khi nào bạn sẽ thừa nhận những cảm xúc thật sự của mình? »
•
« Cậu bé đã trung thực và thừa nhận lỗi của mình với cô giáo. »
•
« Sau nhiều năm ăn kiêng và tập thể dục, cuối cùng tôi đã giảm được cân thừa. »
•
« Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế. »
•
« Muối mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn và cũng hữu ích trong việc loại bỏ độ ẩm thừa. »
•
« Mặc dù tôi không thích mưa, nhưng tôi phải thừa nhận rằng âm thanh của những giọt nước rơi xuống mái nhà thật thư giãn. »
•
« Barroque là một phong cách nghệ thuật rất phóng đại và nổi bật. Nó thường được đặc trưng bởi sự xa hoa, hùng hồn và sự thừa thãi. »