5 câu ví dụ với “ốm”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ốm”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ốm

Tình trạng cơ thể không khỏe mạnh, thường do bệnh tật gây ra; gầy, không có nhiều thịt trên người.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi không thể đi dự tiệc vì tôi bị ốm.

Hình ảnh minh họa ốm: Tôi không thể đi dự tiệc vì tôi bị ốm.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi ốm, tôi đã học cách chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn.

Hình ảnh minh họa ốm: Sau khi ốm, tôi đã học cách chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn.
Pinterest
Whatsapp
Vì anh trai tôi bị ốm, tôi sẽ phải chăm sóc anh ấy suốt cuối tuần.

Hình ảnh minh họa ốm: Vì anh trai tôi bị ốm, tôi sẽ phải chăm sóc anh ấy suốt cuối tuần.
Pinterest
Whatsapp
Tôi cần chăm sóc bà của tôi vì bà ấy đã già và ốm; bà không thể tự làm gì cả.

Hình ảnh minh họa ốm: Tôi cần chăm sóc bà của tôi vì bà ấy đã già và ốm; bà không thể tự làm gì cả.
Pinterest
Whatsapp
Tôi luôn gầy, và dễ bị ốm. Bác sĩ của tôi nói rằng tôi cần tăng cân một chút.

Hình ảnh minh họa ốm: Tôi luôn gầy, và dễ bị ốm. Bác sĩ của tôi nói rằng tôi cần tăng cân một chút.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact