3 câu có “lách”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lách và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Salad trộn có xà lách, cà chua và hành tây. »

lách: Salad trộn có xà lách, cà chua và hành tây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một khối băng trên con đường. Tôi không thể tránh khỏi, vì vậy tôi đã lách qua. »

lách: Có một khối băng trên con đường. Tôi không thể tránh khỏi, vì vậy tôi đã lách qua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lửa trại nổ lách tách mạnh mẽ trong khi các chiến binh ăn mừng chiến thắng của họ. »

lách: Lửa trại nổ lách tách mạnh mẽ trong khi các chiến binh ăn mừng chiến thắng của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact